中文 Trung Quốc
激波
激波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng xung kích
激波 激波 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
shock wave
激活 激活
激流 激流
激浪 激浪
激烈 激烈
激發 激发
激發注射 激发注射