中文 Trung Quốc
激活
激活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích hoạt
激活 激活 phát âm tiếng Việt:
[ji1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to activate
激流 激流
激浪 激浪
激濁揚清 激浊扬清
激發 激发
激發注射 激发注射
激盪 激荡