中文 Trung Quốc
激光唱片
激光唱片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa compact
ĐĨA CD
CL:片 [pian4], 張|张 [zhang1]
激光唱片 激光唱片 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guang1 chang4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
compact disk
CD
CL:片[pian4],張|张[zhang1]
激光器 激光器
激光打印機 激光打印机
激光打引機 激光打引机
激動 激动
激勵 激励
激勵機製 激励机制