中文 Trung Quốc
激勵機製
激励机制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến khích cơ chế
phương pháp động lực
激勵機製 激励机制 phát âm tiếng Việt:
[ji1 li4 ji1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
incentive mechanism
motivation method
激增 激增
激子 激子
激忿 激忿
激情 激情
激憤 激愤
激戰 激战