中文 Trung Quốc
激動
激动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển cảm xúc
để khuấy lên (những cảm xúc)
để kích thích
激動 激动 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move emotionally
to stir up (emotions)
to excite
激勵 激励
激勵機製 激励机制
激增 激增
激忿 激忿
激怒 激怒
激情 激情