中文 Trung Quốc
激光器
激光器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laser
激光器 激光器 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
laser
激光打印機 激光打印机
激光打引機 激光打引机
激凸 激凸
激勵 激励
激勵機製 激励机制
激增 激增