中文 Trung Quốc
激光打印機
激光打印机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy in laser
激光打印機 激光打印机 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guang1 da3 yin4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
laser printer
激光打引機 激光打引机
激凸 激凸
激動 激动
激勵機製 激励机制
激增 激增
激子 激子