中文 Trung Quốc
激光二極管
激光二极管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laser diode
激光二極管 激光二极管 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guang1 er4 ji2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
laser diode
激光唱片 激光唱片
激光器 激光器
激光打印機 激光打印机
激凸 激凸
激動 激动
激勵 激励