中文 Trung Quốc
澎湃
澎湃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng
澎湃 澎湃 phát âm tiếng Việt:
[peng2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to surge
澎湖 澎湖
澎湖列島 澎湖列岛
澎湖島 澎湖岛
澎湖群島 澎湖群岛
澐 澐
澒 澒