中文 Trung Quốc
澈查
澈查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 徹查|彻查 [che4 cha2]
澈查 澈查 phát âm tiếng Việt:
[che4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 徹查|彻查[che4 cha2]
澉 澉
澌 澌
澍 澍
澎湃 澎湃
澎湖 澎湖
澎湖列島 澎湖列岛