中文 Trung Quốc
澌
澌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống khô
để thải
澌 澌 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
drain dry
to exhaust
澍 澍
澎 澎
澎湃 澎湃
澎湖列島 澎湖列岛
澎湖島 澎湖岛
澎湖縣 澎湖县