中文 Trung Quốc
澉
澉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
rửa
澉 澉 phát âm tiếng Việt:
[gan3]
Giải thích tiếng Anh
place name
wash
澌 澌
澍 澍
澎 澎
澎湖 澎湖
澎湖列島 澎湖列岛
澎湖島 澎湖岛