中文 Trung Quốc
  • 澆 繁體中文 tranditional chinese
  • 浇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ chất lỏng
  • để tưới (bằng cách sử dụng waterwheel)
  • nước
  • để đúc (kim loại nóng chảy)
  • để mốc
澆 浇 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pour liquid
  • to irrigate (using waterwheel)
  • to water
  • to cast (molten metal)
  • to mold