中文 Trung Quốc- 澆
- 浇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đổ chất lỏng
- để tưới (bằng cách sử dụng waterwheel)
- nước
- để đúc (kim loại nóng chảy)
- để mốc
澆 浇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pour liquid
- to irrigate (using waterwheel)
- to water
- to cast (molten metal)
- to mold