中文 Trung Quốc
澄澈
澄澈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
limpid
tinh thể rõ ràng
澄澈 澄澈 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 che4]
Giải thích tiếng Anh
limpid
crystal clear
澄邁 澄迈
澄邁縣 澄迈县
澆 浇
澆水 浇水
澆注 浇注
澆灌 浇灌