中文 Trung Quốc
潮紅
潮红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xả
潮紅 潮红 phát âm tiếng Việt:
[chao2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
flush
潮蟲 潮虫
潮解 潮解
潮解性 潮解性
潮間帶 潮间带
潮陽 潮阳
潮陽區 潮阳区