中文 Trung Quốc
潮熱
潮热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bể flush
潮熱 潮热 phát âm tiếng Việt:
[chao2 re4]
Giải thích tiếng Anh
hot flush
潮男 潮男
潮紅 潮红
潮蟲 潮虫
潮解性 潮解性
潮語 潮语
潮間帶 潮间带