中文 Trung Quốc
潤澤
润泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩm
潤澤 润泽 phát âm tiếng Việt:
[run4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
moist
潤濕 润湿
潤筆 润笔
潤肺 润肺
潤腸通便 润肠通便
潤膚乳 润肤乳
潤膚膏 润肤膏