中文 Trung Quốc
潤腸通便
润肠通便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chữa bệnh táo bón với thuốc nhuận tràng
潤腸通便 润肠通便 phát âm tiếng Việt:
[run4 chang2 tong1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to cure constipation with laxatives
潤膚乳 润肤乳
潤膚膏 润肤膏
潤膚霜 润肤霜
潤色 润色
潤資 润资
潤飾 润饰