中文 Trung Quốc
潤膚乳
润肤乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem dưỡng da cơ thể
cơ thể dầu gội đầu
潤膚乳 润肤乳 phát âm tiếng Việt:
[run4 fu1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
body lotion
body shampoo
潤膚膏 润肤膏
潤膚霜 润肤霜
潤膚露 润肤露
潤資 润资
潤飾 润饰
潤餅 润饼