中文 Trung Quốc
潤膚膏
润肤膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem làm dịu da
潤膚膏 润肤膏 phát âm tiếng Việt:
[run4 fu1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
moisturizing cream
潤膚霜 润肤霜
潤膚露 润肤露
潤色 润色
潤飾 润饰
潤餅 润饼
潤髮液 润发液