中文 Trung Quốc
潤肺
润肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm ẩm phổi
để làm cho dễ dàng (expectoration y học)
潤肺 润肺 phát âm tiếng Việt:
[run4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to moisten the lungs
to make expectoration easy (medicine)
潤腸 润肠
潤腸通便 润肠通便
潤膚乳 润肤乳
潤膚霜 润肤霜
潤膚露 润肤露
潤色 润色