中文 Trung Quốc
潤唇膏
润唇膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chapstick
Son môi bóng nhũ
潤唇膏 润唇膏 phát âm tiếng Việt:
[run4 chun2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
chapstick
lip balm
潤州 润州
潤州區 润州区
潤格 润格
潤滑劑 润滑剂
潤滑油 润滑油
潤澤 润泽