中文 Trung Quốc
潤格
润格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô phí thanh toán cho một họa sĩ, calligrapher hoặc nhà văn
潤格 润格 phát âm tiếng Việt:
[run4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
scale of fee payment for a painter, calligrapher or writer
潤滑 润滑
潤滑劑 润滑剂
潤滑油 润滑油
潤濕 润湿
潤筆 润笔
潤肺 润肺