中文 Trung Quốc
潤滑劑
润滑剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất bôi trơn
潤滑劑 润滑剂 phát âm tiếng Việt:
[run4 hua2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
lubricant
潤滑油 润滑油
潤澤 润泽
潤濕 润湿
潤肺 润肺
潤腸 润肠
潤腸通便 润肠通便