中文 Trung Quốc
潤州
润州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhuận huyện trấn Giang thành phố 鎮江市|镇江市 [Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
潤州 润州 phát âm tiếng Việt:
[Run4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Runzhou district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市[Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
潤州區 润州区
潤格 润格
潤滑 润滑
潤滑油 润滑油
潤澤 润泽
潤濕 润湿