中文 Trung Quốc
潟
潟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất mặn
đầm lầy muối
潟 潟 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
saline land
salt marsh
潟湖 潟湖
潠 潠
潢 潢
潢川縣 潢川县
潤 润
潤唇膏 润唇膏