中文 Trung Quốc
潢
潢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc nhuộm giấy
Lake
Ao
di chuyển núi
潢 潢 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
dye paper
lake
pond
mount scroll
潢川 潢川
潢川縣 潢川县
潤 润
潤州 润州
潤州區 润州区
潤格 润格