中文 Trung Quốc
  • 潤 繁體中文 tranditional chinese
  • 润 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm ẩm
  • để bôi trơn
  • để tôn tạo
  • ẩm
  • bóng
  • kiểu dáng đẹp
潤 润 phát âm tiếng Việt:
  • [run4]

Giải thích tiếng Anh
  • to moisten
  • to lubricate
  • to embellish
  • moist
  • glossy
  • sleek