中文 Trung Quốc
潠
潠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát đi trước ra khỏi miệng
潠 潠 phát âm tiếng Việt:
[xun4]
Giải thích tiếng Anh
spurt out of the mouth
潢 潢
潢川 潢川
潢川縣 潢川县
潤唇膏 润唇膏
潤州 润州
潤州區 润州区