中文 Trung Quốc
潛艇
潜艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu ngầm
潛艇 潜艇 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ting3]
Giải thích tiếng Anh
submarine
潛艦 潜舰
潛藏 潜藏
潛行 潜行
潛質 潜质
潛蹤 潜踪
潛逃 潜逃