中文 Trung Quốc
潛艦
潜舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc tàu ngầm
潛艦 潜舰 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
a submarine
潛藏 潜藏
潛行 潜行
潛規則 潜规则
潛蹤 潜踪
潛逃 潜逃
潛逃無蹤 潜逃无踪