中文 Trung Quốc
潛臺詞
潜台词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nói ra từ trong một vở kịch (tức là rõ ràng ám chỉ, nhưng không nói)
潛臺詞 潜台词 phát âm tiếng Việt:
[qian2 tai2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)
潛艇 潜艇
潛艦 潜舰
潛藏 潜藏
潛規則 潜规则
潛質 潜质
潛蹤 潜踪