中文 Trung Quốc
潛水夫症
潜水夫症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uốn cong
潛水夫症 潜水夫症 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 fu1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
bends
潛水服 潜水服
潛水者 潜水者
潛水艇 潜水艇
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱
潛江 潜江
潛江市 潜江市