中文 Trung Quốc
潛水員
潜水员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ lặn
frogman
潛水員 潜水员 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
diver
frogman
潛水夫病 潜水夫病
潛水夫症 潜水夫症
潛水服 潜水服
潛水艇 潜水艇
潛水衣 潜水衣
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱