中文 Trung Quốc
潛水刀
潜水刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ nhào dao
潛水刀 潜水刀 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
dive knife
潛水員 潜水员
潛水夫病 潜水夫病
潛水夫症 潜水夫症
潛水者 潜水者
潛水艇 潜水艇
潛水衣 潜水衣