中文 Trung Quốc
潛山
潜山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiềm quận ở An Khánh 安慶|安庆 [An1 qing4], Anhui
潛山 潜山 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Qianshan county in Anqing 安慶|安庆[An1 qing4], Anhui
潛山縣 潜山县
潛影 潜影
潛心 潜心
潛望鏡 潜望镜
潛水 潜水
潛水刀 潜水刀