中文 Trung Quốc- 潛水
- 潜水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bổ nhào
- đi dưới nước
- lurker (Internet tiếng lóng cho sb người đọc diễn đàn bài viết nhưng không bao giờ trả lời)
潛水 潜水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dive
- to go under water
- lurker (Internet slang for sb who reads forum posts but never replies)