中文 Trung Quốc
  • 潛水 繁體中文 tranditional chinese潛水
  • 潜水 简体中文 tranditional chinese潜水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bổ nhào
  • đi dưới nước
  • lurker (Internet tiếng lóng cho sb người đọc diễn đàn bài viết nhưng không bao giờ trả lời)
潛水 潜水 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dive
  • to go under water
  • lurker (Internet slang for sb who reads forum posts but never replies)