中文 Trung Quốc
潛心
潜心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung hoàn toàn vào sth
chuyên
潛心 潜心 phát âm tiếng Việt:
[qian2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate fully on sth
single-minded
潛意識 潜意识
潛望鏡 潜望镜
潛水 潜水
潛水員 潜水员
潛水夫病 潜水夫病
潛水夫症 潜水夫症