中文 Trung Quốc
潛影
潜影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ẩn
tiềm ẩn hình ảnh (trong nhiếp ảnh)
潛影 潜影 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to hide
latent image (in photography)
潛心 潜心
潛意識 潜意识
潛望鏡 潜望镜
潛水刀 潜水刀
潛水員 潜水员
潛水夫病 潜水夫病