中文 Trung Quốc
潛在媒介
潜在媒介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm năng vector
潛在媒介 潜在媒介 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zai4 mei2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
potential vector
潛山 潜山
潛山縣 潜山县
潛影 潜影
潛意識 潜意识
潛望鏡 潜望镜
潛水 潜水