中文 Trung Quốc
  • 潛在媒介 繁體中文 tranditional chinese潛在媒介
  • 潜在媒介 简体中文 tranditional chinese潜在媒介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiềm năng vector
潛在媒介 潜在媒介 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 zai4 mei2 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • potential vector