中文 Trung Quốc
潚
潚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của mưa và Gió
潚 潚 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
sound of rain and wind
潛 潜
潛伏 潜伏
潛伏期 潜伏期
潛力 潜力
潛力股 潜力股
潛力股男人 潜力股男人