中文 Trung Quốc
潗
潗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện
hài hòa
潗 潗 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
friendly
harmonious
潘 潘
潘基文 潘基文
潘塔納爾 潘塔纳尔
潘多拉魔盒 潘多拉魔盒
潘太克斯 潘太克斯
潘婷 潘婷