中文 Trung Quốc
潘多拉魔盒
潘多拉魔盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hộp Pandora's
潘多拉魔盒 潘多拉魔盒 phát âm tiếng Việt:
[pan1 duo1 la1 mo2 he2]
Giải thích tiếng Anh
a Pandora's box
潘太克斯 潘太克斯
潘婷 潘婷
潘安 潘安
潘朵拉 潘朵拉
潘趣酒 潘趣酒
潘通 潘通