中文 Trung Quốc
潘婷
潘婷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pantene (thương hiệu sản phẩm tóc)
潘婷 潘婷 phát âm tiếng Việt:
[Pan1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
Pantene (hair products brand)
潘安 潘安
潘岳 潘岳
潘朵拉 潘朵拉
潘通 潘通
潘金蓮 潘金莲
潘集 潘集