中文 Trung Quốc
潘太克斯
潘太克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pentax, công ty Nhật bản quang học
潘太克斯 潘太克斯 phát âm tiếng Việt:
[Pan1 tai4 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Pentax, Japanese optics company
潘婷 潘婷
潘安 潘安
潘岳 潘岳
潘趣酒 潘趣酒
潘通 潘通
潘金蓮 潘金莲