中文 Trung Quốc
潘塔納爾
潘塔纳尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pantanal (vùng đất ngập nước vùng Brasil)
潘塔納爾 潘塔纳尔 phát âm tiếng Việt:
[Pan1 ta3 na4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Pantanal (wetland area in Brazil)
潘多拉 潘多拉
潘多拉魔盒 潘多拉魔盒
潘太克斯 潘太克斯
潘安 潘安
潘岳 潘岳
潘朵拉 潘朵拉