中文 Trung Quốc
潑水節
泼水节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Songkran (Thái New Year)
潑水節 泼水节 phát âm tiếng Việt:
[Po1 shui3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Songkran (Thai New Year)
潑水難收 泼水难收
潑濺 泼溅
潑煙花 泼烟花
潑賤 泼贱
潑賤人 泼贱人
潑辣 泼辣