中文 Trung Quốc
  • 潑水節 繁體中文 tranditional chinese潑水節
  • 泼水节 简体中文 tranditional chinese泼水节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Songkran (Thái New Year)
潑水節 泼水节 phát âm tiếng Việt:
  • [Po1 shui3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • Songkran (Thai New Year)