中文 Trung Quốc
潑水
泼水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
để tràn nước
潑水 泼水 phát âm tiếng Việt:
[po1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle
to spill water
潑水節 泼水节
潑水難收 泼水难收
潑濺 泼溅
潑物 泼物
潑賤 泼贱
潑賤人 泼贱人