中文 Trung Quốc
漸稀
渐稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng dần dần
trở nên mờ nhạt hơn và mờ nhạt hơn
漸稀 渐稀 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to thin out gradually
to become fainter and fainter
漸行漸遠 渐行渐远
漸變 渐变
漸近 渐近
漼 漼
漾 漾
漾濞 漾濞