中文 Trung Quốc
漼
漼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có sự xuất hiện của sâu
漼 漼 phát âm tiếng Việt:
[cui3]
Giải thích tiếng Anh
having the appearance of depth
漾 漾
漾濞 漾濞
漾濞彞族自治縣 漾濞彝族自治县
漿 浆
漿果 浆果
漿洗 浆洗